| MOQ: | 5000kg |
| Giá cả: | Có thể đàm phán |
| Bao bì tiêu chuẩn: | 25kg/túi |
| phương thức thanh toán: | T/t, l/c |
| Khả năng cung cấp: | 500T/tháng |
Sơn lót là nền tảng của một hệ thống sơn phủ, đảm bảo độ bám dính, độ bền và độ hoàn thiện bề mặt của các lớp phủ tiếp theo. Cho dù đó là sơn lót UV hay sơn lót PU, việc lựa chọn nhựa là rất quan trọng để đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất. Nhựa acrylic rắn đã trở thành một loại nguyên liệu thô quan trọng trong các công thức sơn lót do sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bám dính, độ trong, độ bền và khả năng tương thích với các hệ thống đóng rắn khác nhau.
Nhựa acrylic rắn, khi được sử dụng trong sơn lót UV, mang lại các đặc tính sau:
Những đặc tính này làm cho nhựa acrylic rắn đặc biệt có giá trị trong hoàn thiện gỗ, sơn các bộ phận điện tử và sơn nhựa (lớp phủ UV được sử dụng làm lớp phủ trên cùng).
Đối với sơn lót polyurethane (PU), nhựa acrylic rắn (đặc biệt là các loại có chức năng hydroxy) thường được chọn vì khả năng phản ứng hóa học với isocyanate để tạo thành một lớp màng liên kết ngang. Ưu điểm của chúng bao gồm:
Những đặc tính này làm cho nhựa acrylic rắn không thể thiếu trong các lớp phủ hiệu suất cao, nơi độ bền, độ bền và các đặc tính bảo vệ là rất quan trọng.
Mô tả Sản phẩm
SA-539 là một loại nhựa acrylic rắn nhiệt dẻo dựa trên MMA và n-BMA. Nó có trọng lượng phân tử trung bình (80.000), Tg cao (84°C), chỉ số axit thấp (≤3) và chỉ số hydroxyl là 27,5, mang lại nhiều lợi thế cho sơn lót UV và PU. Độ bóng cao, độ cứng và khả năng chống mài mòn của SA-539 cung cấp một lớp nền bền, mịn, tăng cường vẻ ngoài và các đặc tính bảo vệ của lớp phủ UV. Nhựa acrylic gốc dung môi có độ bám dính mạnh và khả năng phân tán tuyệt vời đảm bảo sự hình thành màng đồng đều và khả năng tương thích với hệ thống kim loại hoặc bột màu. Các nhóm chức năng hydroxyl liên kết ngang hóa học với isocyanate trong sơn lót PU, mang lại độ cứng, độ dẻo và khả năng kháng hóa chất lâu dài tuyệt vời. Nhựa acrylic rắn SA-539 cũng thể hiện khả năng kháng cồn tốt, khả năng chống chịu thời tiết và độ ổn định không bị ố vàng, cho phép sơn lót đạt được độ bám dính, độ bền và tính thẩm mỹ vượt trội trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe như ô tô, thiết bị gia dụng và sơn nhựa.
Các tính năng chính
Ứng dụng được đề xuất
Sơn thiết bị, sơn nhựa, sơn sửa chữa ô tô và mực in chức năng
Thuộc tính vật lý
|
Mục |
Giá trị |
|
Ngoại hình |
Dạng hạt cầu |
|
Thành phần |
Polyme MMA, n-BMA |
|
Trọng lượng phân tử (MV) |
80000 |
|
Nhiệt độ chuyển thủy (Tg) |
84℃ |
|
Giá trị axit (mgKOH/g) |
≤3 |
|
Giá trị hydroxyl mgKOH/g |
27.5 |
|
Độ nhớt*mPa·s (25℃, dung dịch toluene 37,5%) |
1500~2300 |
Độ hòa tan
|
|
Độ hòa tan |
|
Độ hòa tan |
|
Ethyl acetate |
○ |
Butyl acetate |
○ |
|
Butanone |
○ |
Isopropyl alcohol |
× |
|
Aceton* |
○ |
Isobutyl alcohol |
× |
|
Cyclohexanone |
○ |
Mixed propanols |
× |
|
Toluene |
○ |
Ethylene glycol monobutyl ethe* |
× |
|
Xylene |
○ |
120# solvent gasoline |
× |
|
Lưu ý: ○ =Hòa tan × = Không hòa tan hoặc hòa tan kém |
|||
Tốc độ hòa tan
Aceton*> Butanone > Ethyl acetate > Toluene > Butyl acetate > Xylene
Khả năng tương thích
Nó có khả năng tương thích tốt với nhựa alkyd, nhựa perchlorethylene, nitrocellulose, cellulose acetate butyrate, v.v.
Chi tiết đóng gói
25kgs/Bao
Lưu trữ
Sản phẩm này nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thông thoáng để tránh ẩm.
![]()
| MOQ: | 5000kg |
| Giá cả: | Có thể đàm phán |
| Bao bì tiêu chuẩn: | 25kg/túi |
| phương thức thanh toán: | T/t, l/c |
| Khả năng cung cấp: | 500T/tháng |
Sơn lót là nền tảng của một hệ thống sơn phủ, đảm bảo độ bám dính, độ bền và độ hoàn thiện bề mặt của các lớp phủ tiếp theo. Cho dù đó là sơn lót UV hay sơn lót PU, việc lựa chọn nhựa là rất quan trọng để đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất. Nhựa acrylic rắn đã trở thành một loại nguyên liệu thô quan trọng trong các công thức sơn lót do sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bám dính, độ trong, độ bền và khả năng tương thích với các hệ thống đóng rắn khác nhau.
Nhựa acrylic rắn, khi được sử dụng trong sơn lót UV, mang lại các đặc tính sau:
Những đặc tính này làm cho nhựa acrylic rắn đặc biệt có giá trị trong hoàn thiện gỗ, sơn các bộ phận điện tử và sơn nhựa (lớp phủ UV được sử dụng làm lớp phủ trên cùng).
Đối với sơn lót polyurethane (PU), nhựa acrylic rắn (đặc biệt là các loại có chức năng hydroxy) thường được chọn vì khả năng phản ứng hóa học với isocyanate để tạo thành một lớp màng liên kết ngang. Ưu điểm của chúng bao gồm:
Những đặc tính này làm cho nhựa acrylic rắn không thể thiếu trong các lớp phủ hiệu suất cao, nơi độ bền, độ bền và các đặc tính bảo vệ là rất quan trọng.
Mô tả Sản phẩm
SA-539 là một loại nhựa acrylic rắn nhiệt dẻo dựa trên MMA và n-BMA. Nó có trọng lượng phân tử trung bình (80.000), Tg cao (84°C), chỉ số axit thấp (≤3) và chỉ số hydroxyl là 27,5, mang lại nhiều lợi thế cho sơn lót UV và PU. Độ bóng cao, độ cứng và khả năng chống mài mòn của SA-539 cung cấp một lớp nền bền, mịn, tăng cường vẻ ngoài và các đặc tính bảo vệ của lớp phủ UV. Nhựa acrylic gốc dung môi có độ bám dính mạnh và khả năng phân tán tuyệt vời đảm bảo sự hình thành màng đồng đều và khả năng tương thích với hệ thống kim loại hoặc bột màu. Các nhóm chức năng hydroxyl liên kết ngang hóa học với isocyanate trong sơn lót PU, mang lại độ cứng, độ dẻo và khả năng kháng hóa chất lâu dài tuyệt vời. Nhựa acrylic rắn SA-539 cũng thể hiện khả năng kháng cồn tốt, khả năng chống chịu thời tiết và độ ổn định không bị ố vàng, cho phép sơn lót đạt được độ bám dính, độ bền và tính thẩm mỹ vượt trội trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe như ô tô, thiết bị gia dụng và sơn nhựa.
Các tính năng chính
Ứng dụng được đề xuất
Sơn thiết bị, sơn nhựa, sơn sửa chữa ô tô và mực in chức năng
Thuộc tính vật lý
|
Mục |
Giá trị |
|
Ngoại hình |
Dạng hạt cầu |
|
Thành phần |
Polyme MMA, n-BMA |
|
Trọng lượng phân tử (MV) |
80000 |
|
Nhiệt độ chuyển thủy (Tg) |
84℃ |
|
Giá trị axit (mgKOH/g) |
≤3 |
|
Giá trị hydroxyl mgKOH/g |
27.5 |
|
Độ nhớt*mPa·s (25℃, dung dịch toluene 37,5%) |
1500~2300 |
Độ hòa tan
|
|
Độ hòa tan |
|
Độ hòa tan |
|
Ethyl acetate |
○ |
Butyl acetate |
○ |
|
Butanone |
○ |
Isopropyl alcohol |
× |
|
Aceton* |
○ |
Isobutyl alcohol |
× |
|
Cyclohexanone |
○ |
Mixed propanols |
× |
|
Toluene |
○ |
Ethylene glycol monobutyl ethe* |
× |
|
Xylene |
○ |
120# solvent gasoline |
× |
|
Lưu ý: ○ =Hòa tan × = Không hòa tan hoặc hòa tan kém |
|||
Tốc độ hòa tan
Aceton*> Butanone > Ethyl acetate > Toluene > Butyl acetate > Xylene
Khả năng tương thích
Nó có khả năng tương thích tốt với nhựa alkyd, nhựa perchlorethylene, nitrocellulose, cellulose acetate butyrate, v.v.
Chi tiết đóng gói
25kgs/Bao
Lưu trữ
Sản phẩm này nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thông thoáng để tránh ẩm.
![]()